XSMT - Trực tiếp kết quả xổ số miền Trung hôm nay

  • Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

G.8
44
54
G.7
112
638
G.6
7388
6393
6202
0654
6295
1610
G.5
2372
0638
G.4
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
G.3
28487
73074
07865
14275
G.2
09892
72269
G.1
71255
52148
DB
418659
855967
Đầu Phú Yên ThừaThiênHuế
0 2 4 6
1 2 0 5
2 4  
3 2 8 8
4 4 3 8
5 1 5 9 4 4
6   5 7 9
7 2 2 4 4 5 6
8 7 8 9 4
9 2 3 8 4 5
  • SXMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung Hôm Qua

G.8
88
84
79
G.7
301
631
264
G.6
5892
5919
2340
8806
2359
6642
6356
9186
8351
G.5
0045
1689
5214
G.4
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
G.3
50080
26042
91620
53138
69230
37993
G.2
67489
89407
97714
G.1
23018
50032
78445
DB
853766
080332
026275
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 1 7 6 7 5 9
1 3 8 9 9   4 4 6 9
2   0 1  
3   1 2 2 3 8 8 0
4 0 2 5 2 4 5
5 2 4 9 1 4 6
6 6   4
7 1 9 7 5 9
8 0 8 9 4 9 4 5 6
9 2 3 8 3
  • KQXSMT - Kết Quả Xổ Số Miền Trung

G.8
02
47
39
G.7
225
873
459
G.6
0754
1440
2191
3889
0066
3321
8904
9455
2023
G.5
6064
9932
9046
G.4
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
G.3
78199
96327
44200
64841
05324
34788
G.2
65789
95890
40097
G.1
32949
70913
86201
DB
379887
261602
665811
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 2 0 2 1 4
1 7 8 2 3 1 8
2 4 5 7 8 1 1 8 1 3 3 4
3 4 7 2 9
4 0 9 1 7 9 6
5 4   3 5 5 9
6 4 6 6  
7   3 7 4
8 7 9 1 8 9 1 8
9 1 9 0 7
  • XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung

G.8
32
11
G.7
088
540
G.6
6883
5400
6911
3261
8044
0304
G.5
8125
6136
G.4
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
G.3
99568
31585
68975
92210
G.2
51676
82809
G.1
90679
44949
DB
109990
131169
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0 1 4 9
1 0 1 0 1
2 5 6 7
3 2 6
4   0 0 4 5 9
5    
6 8 1 9
7 0 6 6 9 4 5
8 3 5 6 8  
9 0 0 4 1 5
  • Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

G.8
01
20
39
G.7
166
074
358
G.6
2963
0252
6757
6756
0672
7789
8696
5909
3111
G.5
9391
0534
8976
G.4
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
G.3
53910
88113
09707
39376
09440
58008
G.2
16157
68702
61708
G.1
54950
58203
84700
DB
432620
283869
789791
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 1 2 3 7 0 5 6 7 7 8 8 9
1 0 3 0 1
2 0 1 0 5
3 3 4 5 8 0 9
4   7 0
5 0 2 7 7 7 9 1 6 8
6 3 6 5 9  
7 1 2 4 6 6 6
8 3 9  
9 1 9   1 6 9
to top