XSMT - Trực tiếp kết quả xổ số miền Trung hôm nay

  • Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

G.8
64
35
G.7
247
413
G.6
3091
0084
6394
7302
1786
1767
G.5
3905
1815
G.4
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
G.3
58028
28138
82566
11638
G.2
08737
19413
G.1
36955
61225
DB
491742
312058
Đầu DakLak Quảng Nam
0 5 2
1   3 3 5 5
2 0 0 6 8 9 5
3 7 8 5 8
4 2 7 5 5 7
5 5 8
6 4 9 6 7 7
7   0 8
8 4 9 6
9 0 1 4  
  • SXMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung Hôm Qua

G.8
22
68
G.7
477
024
G.6
1311
8185
3960
6257
7113
9260
G.5
4669
3226
G.4
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
G.3
31598
66170
22708
59457
G.2
17597
34140
G.1
34482
31564
DB
074334
379343
Đầu Phú Yên ThừaThiênHuế
0   6 8
1 1 3
2 2 5 4 6 6
3 3 3 4 9 7
4 1 0 3
5   7 7
6 0 9 0 4 4 7 8
7 0 7 8 5
8 2 2 5  
9 7 8 2
  • KQXSMT - Kết Quả Xổ Số Miền Trung

G.8
62
15
61
G.7
601
743
229
G.6
3761
4582
0572
9497
8628
1090
1782
6657
6876
G.5
3255
0161
3011
G.4
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
G.3
48440
53399
02377
77523
12407
42000
G.2
06282
13383
64651
G.1
06086
27278
60656
DB
950381
921662
083283
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 1   0 7 8
1 2 9 5 1
2 8 0 1 1 3 8 9
3 5   1
4 0 3 4  
5 5   1 6 7
6 1 2 4 1 2 1 1
7 2 0 7 7 8 9 6 6
8 1 2 2 4 6 7 3 2 3 6
9 9 0 7 4 5
  • XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung

G.8
31
66
82
G.7
592
661
718
G.6
2331
9775
1000
0339
9687
1554
4036
3102
4867
G.5
9832
5031
9911
G.4
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318
G.3
18814
04019
48342
50128
22361
39387
G.2
74801
98469
00765
G.1
70349
31996
93861
DB
657409
789160
963070
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 0 1 9   2
1 4 7 9 8 1 1 4 4 8 8
2   8  
3 1 1 2 4 6 1 9 6
4 9 9 2 2
5   4  
6   0 1 3 3 6 9 1 1 5 7 8 8
7 1 3 5 0 4 9 0
8 6 0 7 2 7
9 2 6  
  • Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

G.8
12
60
G.7
535
938
G.6
2738
4428
2494
6211
4785
1496
G.5
3383
5861
G.4
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
G.3
50772
31952
58747
76042
G.2
16399
31198
G.1
95513
07017
DB
721289
108195
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 5 5 4 7 7
1 2 3 1 3 7
2 8 8  
3 5 8 8
4   1 2 7
5 2 8  
6   0 1 9
7 2  
8 3 5 7 9 5 6
9 4 7 9 5 6 8
to top