Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số miền Bắc
Xổ Số miền Trung
Xổ Số miền Nam
- Xổ số An Giang
- Xổ số Bình Dương
- Xổ số Bình Phước
- Xổ số Bình Thuận
- Xổ số Bạc Liêu
- Xổ số Bến Tre
- Xổ số Cà Mau
- Xổ số Cần Thơ
- Xổ số Hậu Giang
- Xổ số Hồ Chí Minh
- Xổ số Kiên Giang
- Xổ số Long An
- Xổ số Sóc Trăng
- Xổ số Tiền Giang
- Xổ số Trà Vinh
- Xổ số Tây Ninh
- Xổ số Vĩnh Long
- Xổ số Vũng Tàu
- Xổ số Đà Lạt
- Xổ số Đồng Nai
- Xổ số Đồng Tháp
Lô rơi - Bảng thống kê lô rơi chi tiết nhất, đầy đủ nhất
-
Thống kê lô rơi theo tỉnh, miền
Trong 5 tuần có 5 lần xuất hiện lô rơi
89
Cặp Lô Rơi: 89
XSTD mở thưởng ngày 22/09/2024
Giải ĐB
|
45889 |
Giải Nhất
|
86619 |
Giải Nhì
|
06250 77086 |
Giải Ba
|
36643 86341 69553 50747 29373 31524 |
Giải Tư
|
3167 5314 4915 7631 |
Giải Năm
|
9846 7600 5068 7879 8492 0658 |
Giải Sáu
|
608 011 488 |
Giải Bảy
|
83 40 96 61 |
XSTD mở thưởng ngày 23/09/2024
Giải ĐB
|
65018 |
Giải Nhất
|
79495 |
Giải Nhì
|
64889 55576 |
Giải Ba
|
42166 03785 43928 88426 60655 70589 |
Giải Tư
|
0311 4850 9485 3168 |
Giải Năm
|
4687 2432 1469 6548 5452 4385 |
Giải Sáu
|
813 990 690 |
Giải Bảy
|
28 71 16 11 |
09
Cặp Lô Rơi: 09
XSTD mở thưởng ngày 08/09/2024
Giải ĐB
|
05509 |
Giải Nhất
|
39709 |
Giải Nhì
|
93532 77719 |
Giải Ba
|
81854 56819 53942 67478 08111 52236 |
Giải Tư
|
0779 0334 5260 8854 |
Giải Năm
|
1936 2222 1969 6830 4091 5358 |
Giải Sáu
|
589 055 511 |
Giải Bảy
|
33 36 87 09 |
XSTD mở thưởng ngày 09/09/2024
Giải ĐB
|
62651 |
Giải Nhất
|
60778 |
Giải Nhì
|
23518 71201 |
Giải Ba
|
69756 76705 50372 35239 71770 90587 |
Giải Tư
|
0015 1854 7987 5322 |
Giải Năm
|
0809 4724 1116 4696 5109 8824 |
Giải Sáu
|
432 881 799 |
Giải Bảy
|
25 21 36 24 |
98
Cặp Lô Rơi: 98
XSTD mở thưởng ngày 19/09/2024
Giải ĐB
|
58298 |
Giải Nhất
|
26309 |
Giải Nhì
|
41875 67285 |
Giải Ba
|
26890 81347 06424 72887 95843 34303 |
Giải Tư
|
9525 6458 2954 0692 |
Giải Năm
|
9105 7006 7298 1842 9632 2761 |
Giải Sáu
|
935 538 513 |
Giải Bảy
|
99 89 26 55 |
XSTD mở thưởng ngày 20/09/2024
Giải ĐB
|
63557 |
Giải Nhất
|
25777 |
Giải Nhì
|
72981 80795 |
Giải Ba
|
89944 17055 30531 93369 44314 99498 |
Giải Tư
|
6959 0953 9021 3290 |
Giải Năm
|
2568 7125 9710 1697 3072 3869 |
Giải Sáu
|
107 335 325 |
Giải Bảy
|
37 77 74 11 |
58
Cặp Lô Rơi: 58
XSTD mở thưởng ngày 06/10/2024
Giải ĐB
|
82858 |
Giải Nhất
|
76634 |
Giải Nhì
|
15519 77628 |
Giải Ba
|
55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
Giải Tư
|
9890 6709 3962 7635 |
Giải Năm
|
6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
Giải Sáu
|
320 970 573 |
Giải Bảy
|
97 93 10 81 |
XSTD mở thưởng ngày 07/10/2024
Giải ĐB
|
43249 |
Giải Nhất
|
33204 |
Giải Nhì
|
74258 81691 |
Giải Ba
|
37767 53925 88874 91875 01985 56169 |
Giải Tư
|
1573 5590 3080 8738 |
Giải Năm
|
3616 4672 8145 3087 3465 0380 |
Giải Sáu
|
838 208 113 |
Giải Bảy
|
42 47 88 70 |
27
Cặp Lô Rơi: 27
XSTD mở thưởng ngày 26/09/2024
Giải ĐB
|
03027 |
Giải Nhất
|
69240 |
Giải Nhì
|
55922 78012 |
Giải Ba
|
86841 18549 02718 60134 22584 77885 |
Giải Tư
|
3776 5054 0071 8196 |
Giải Năm
|
1848 9746 9560 6298 6133 7626 |
Giải Sáu
|
359 218 805 |
Giải Bảy
|
22 54 69 04 |
XSTD mở thưởng ngày 27/09/2024
Giải ĐB
|
16218 |
Giải Nhất
|
03241 |
Giải Nhì
|
50580 09244 |
Giải Ba
|
40661 17311 08950 47410 61922 87851 |
Giải Tư
|
6776 4016 8403 8259 |
Giải Năm
|
7252 3514 9905 6089 1572 1974 |
Giải Sáu
|
827 017 927 |
Giải Bảy
|
85 93 16 64 |
Gan cực đại: 12 ngày
Ngày chưa có lô rơi : 12 ngày
Lịch Mở Thưởng Xổ Số